Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 119.300 | 121.300 |
Nữ trang 99,99% | 114.500 | 116.400 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 30,149.00 | 30,453.54 | 31,769.59 |
USD | 25,975.00 | 26,005.00 | 26,345.00 |